Có 2 kết quả:

放馬後炮 fàng mǎ hòu pào ㄈㄤˋ ㄇㄚˇ ㄏㄡˋ ㄆㄠˋ放马后炮 fàng mǎ hòu pào ㄈㄤˋ ㄇㄚˇ ㄏㄡˋ ㄆㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to fire after the horse has bolted (idiom); to act too late to be effective

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to fire after the horse has bolted (idiom); to act too late to be effective

Bình luận 0