Có 2 kết quả:
放馬後炮 fàng mǎ hòu pào ㄈㄤˋ ㄇㄚˇ ㄏㄡˋ ㄆㄠˋ • 放马后炮 fàng mǎ hòu pào ㄈㄤˋ ㄇㄚˇ ㄏㄡˋ ㄆㄠˋ
fàng mǎ hòu pào ㄈㄤˋ ㄇㄚˇ ㄏㄡˋ ㄆㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to fire after the horse has bolted (idiom); to act too late to be effective
Bình luận 0
fàng mǎ hòu pào ㄈㄤˋ ㄇㄚˇ ㄏㄡˋ ㄆㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to fire after the horse has bolted (idiom); to act too late to be effective
Bình luận 0